Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
sống lâu
[sống lâu]
|
to be long-lived; to make old bones; to live to be old; to live to a great age/to a ripe old age
Long may she live to enjoy happiness with her offspring!
To live longer than somebody; To survive/outlive somebody; To last somebody out
Is it sure that non-smokers survive smokers?
She outlived/survived her husband by ten years